|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dùi cui
| matraque; gourdin; trique | | | Cảnh sát tay cầm dùi cui | | le policier, la matraque à la main | | | Dùng dùi cui để Ä‘iá»u khiển | | mener les gens au gourdin | | | chÃnh sách dùi cui | | politique à la trique |
|
|
|
|